English to Vietnamese
Search Query: viewpoint
Best translation match:
English | Vietnamese |
viewpoint
|
* danh từ
- chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn - quan điểm, điểm nhìn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
viewpoint
|
điểm quan sát phía ; điểm quan sát ;
|
viewpoint
|
điểm quan sát phía ; điểm quan sát ;
|
May be synonymous with:
English | English |
viewpoint; point of view; stand; standpoint
|
a mental position from which things are viewed
|
viewpoint; vantage point
|
a place from which something can be viewed
|
May related with:
English | Vietnamese |
viewpoint
|
* danh từ
- chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn - quan điểm, điểm nhìn |
viewpoint
|
điểm quan sát phía ; điểm quan sát ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet