English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: viewings

Probably related with:
English Vietnamese
viewings
những lần xem ;
viewings
những lần xem ;

May related with:
English Vietnamese
bird's-eye-view
* danh từ
- toàn cảnh nhìn từ trên xuống
- bản tóm tắt
rear-view mirror
* danh từ
- gương nhìn sau (để nhìn về phía sau ở ô tô)
side-view
* danh từ
- hình trông nghiêng
view-finder
* danh từ
- (nhiếp ảnh) kính ngắm
view-point
* danh từ
- chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn
- quan điểm
worm's-eye view
* danh từ
-(đùa cợt) quay cảnh nhìn ở dưới lên
new view of investment
- (Econ) Quan niệm mới về đầu tư.
+ Là quan niệm về đầu tư trong các MÔ HÌNH TĂNG TRƯỞNG THEO GIAI ĐOẠN trong đó ghi nhận rằng TIẾN BỘ KỸ THUẬT đã làm giảm tuổi thọ trung bình của nguồn vốn và tăng tỷ lệ của NGUỒN VỐN mà có hàm chứa yếu tố công nghệ mới.
new view on money supply
- (Econ) Quan điểm mới về cung tiền.
+ Là học thuyết về bản chất của tiền tệ và sự tạo ra tiền, trong đó bác bỏ phần lớn học thuyết truyền thống về sự tạo ra tín dụng và về SÔ NHÂN TÍN DỤNG, như là một lý do có giá trị giải thích các thức xác định số lượng các khoản tiền gửi ngân hàng - yếu tố cơ bản của lượng tiền.
treasury view
- (Econ) Quan điểm của bộ tài chính.
+ Một quan điểm của bộ tài chính Anh vào đầu thế kỷ XX cho rằng chi tiêu bổ sung của chính phủ sẽ được cân bằng bởi việc suy giảm trong tư nhân.
front-view
* danh từ
- cách nhìn chính diện
viewing
* danh từ
- sự xem phim
- sự kiểm tra hình ảnh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: