English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: twins

Probably related with:
English Vietnamese
twins
anh em sinh đôi ; anh em song sinh vai ; anh em ; chị em sinh đôi ; chị em song sinh ; chị em song sinh đó ; cặp sinh đôi ; cặp song sinh ; em song sinh ; một cặp song sinh ; sinh đôi ; song sinh ; song ; trẻ ; đôi kỳ thú ; đôi ;
twins
anh em sinh đôi ; anh em song sinh vai ; anh em ; chị em sinh đôi ; chị em song sinh ; chị em song sinh đó ; cặp sinh đôi ; cặp song sinh ; em song sinh ; một cặp song sinh ; sinh đôi ; song sinh ; song ; trẻ ; đôi kỳ thú ; đôi ;

May be synonymous with:
English English
twins; gemini; gemini the twins
the third sign of the zodiac; the sun is in this sign from about May 21 to June 20

May related with:
English Vietnamese
twin-born
* tính từ
- đẻ sinh đôi
twin-crew
* tính từ
- (hàng hải) có hai chân vịt
twin-engined
* tính từ
- có hai động cơ (máy bay)
identical twins
* danh từ
- con sinh đôi giống nhau như đúc
siamese twins
* danh từ
- anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác
twin bed
* danh từ
- một cái trong một đôi giừơng đơn trong một căn phòng cho hai người ở
twin set
* danh từ
- áo cổ chui và áo len cài cúc dài tay của phụ nữ mặc hợp với nhau
twin town
* danh từ
- thành phố kết nghĩa (một trong hai thành phố, thường ở hai nước khác nhau, đã lập những mối quan hệ đặc biệt với nhau)
twin-flower
* danh từ
- (thực vật học) hoa sinh đôi
twin-fruited
* danh từ
- (thực vật học) quả sinh đôi
twin-spindle
* danh từ
- hai trục chính
twinning
* danh từ
- (kỹ thuật) sự hình thành song tinh
= optical twinning+sự hình thành song tinh quang học
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: