English to Vietnamese
Search Query: twinkle
Best translation match:
English | Vietnamese |
twinkle
|
* danh từ
- sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh =the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao - cái nháy mắt =in a twinkle+ trong nháy mắt =a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh - bước lướt nhanh (của người nhảy múa) * nội động từ - lấp lánh =stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời - lóng lánh, long lanh !his eyes twinkled with amusement - mắt anh ta long lanh vui thích - lướt đi =the dancer's feet twinkled+ chân người múa lướt đi * ngoại động từ - làm cho lấp lánh - làm nhấp nháy (mắt) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
twinkle
|
bạn ; lấp ; phúc hậu ; thế ;
|
twinkle
|
lấp ; phúc hậu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
twinkle; scintillation; sparkling
|
a rapid change in brightness; a brief spark or flash
|
twinkle; light; spark; sparkle
|
merriment expressed by a brightness or gleam or animation of countenance
|
twinkle; blink; flash; wink; winkle
|
gleam or glow intermittently
|
twinkle; scintillate; winkle
|
emit or reflect light in a flickering manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
twinkle
|
* danh từ
- sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh =the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao - cái nháy mắt =in a twinkle+ trong nháy mắt =a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh - bước lướt nhanh (của người nhảy múa) * nội động từ - lấp lánh =stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời - lóng lánh, long lanh !his eyes twinkled with amusement - mắt anh ta long lanh vui thích - lướt đi =the dancer's feet twinkled+ chân người múa lướt đi * ngoại động từ - làm cho lấp lánh - làm nhấp nháy (mắt) |
twinkling
|
* danh từ
- sự lấp lánh =the twinkling of the stars+ sự lấp lánh của các vì sao - sự nhấy nháy; cái nháy mắt !in a twinkling !in the twinkling of an eye - trong nháy mắt * tính từ - lấp lánh - nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet