English to Vietnamese
Search Query: toured
Probably related with:
English | Vietnamese |
toured
|
tham quan ;
|
toured
|
tham quan ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
touring
|
* danh từ
- sự đi, sự đi du lịch * tính từ - đi, đi du lịch =touring cyslist+ ngươi du lịch bằng xe đạp =touring party+ đoàn du lịch - đi dạo chơi - đi biểu diễn phục vụ |
walking-tour
|
* danh từ
- cuộc đi chơi bộ |
wedding-tour
|
-trip)
/'wedi trip/ * danh từ - cuộc du lịch tuần trăng mặt |
grand tour
|
* danh từ
- sự đi đó đi đây để mở rộng tầm hiểu biết |
package-tour
|
* danh từ
- chuyến đi trọn gói |
tour de force
|
* danh từ
- (Pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, một cách xuất sắc) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet