English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: swans

Probably related with:
English Vietnamese
swans
chú thiên nga bạn ; những con thiên nga ; thiên nga ; vai thiên nga ;
swans
chú thiên nga bạn ; những con thiên nga ; thiên nga ; vai thiên nga ;

May related with:
English Vietnamese
swan maiden
* danh từ
- (thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga
swan song
* danh từ
- tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết)
- tác phẩm cuối cùng (của một nhà văn...)
swan-dive
-dive)
/swan-dive/
* danh từ
- sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) xuống nước, hai tay duỗi thẳng cho lúc đến gần mặt nước)
swan-flower
* danh từ
- (thực vật học) hoa lan thiên nga
swan-goose
* danh từ
- (động vật học) ngỗng cao cổ (Trung quốc)
swan-mark
* danh từ
- dấu mỏ (dấu ở mỏ thiên nga để chỉ quyền sở hữu)
swan-shot
* danh từ
- đạn chì cỡ lớn
swan-skin
* danh từ
- hàng flanen mịn
swan-upping
* danh từ
- việc đánh dấu hằng năm chim thiên nga trên sông Têm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: