English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: swank

Best translation match:
English Vietnamese
swank
* danh từ
- (từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang
* nội động từ
- (từ lóng) trưng diện, phô trương

May be synonymous with:
English English
swank; chic; chichi; chicness; last word; modishness; smartness; stylishness
elegance by virtue of being fashionable
swank; flash; flaunt; ostentate; show off
display proudly; act ostentatiously or pretentiously
swank; swanky
imposingly fashionable and elegant

May related with:
English Vietnamese
swank
* danh từ
- (từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang
* nội động từ
- (từ lóng) trưng diện, phô trương
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: