English to Vietnamese
Search Query: stacking
Probably related with:
English | Vietnamese |
stacking
|
mới có thể xếp ; từ stacking ; xếp chồng ;
|
stacking
|
mới có thể xếp ; từ stacking ; xếp chồng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
chimney-stack
|
* danh từ
- dãy ống khói (nhà máy) |
smoke-stack
|
* danh từ
- ống khói (trên tàu) |
stacked
|
* tính từ
- (nghĩa Mỹ, (từ lóng)) đàn bà ngực nở |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet