English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: stack

Best translation match:
English Vietnamese
stack
* danh từ
- cây rơm, đụn rơm
- Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối)
- đống (than, củi)
- (thông tục) một số lượng lớn, nhiều
=to have stacks of work+ có nhiều việc
- (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau
- ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy)
- núi đá cao (ngoài biển khơi Ê-cốt)
- giá sách; (số nhiều) nhà kho sách
* ngoại động từ
- đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống
- (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh)
- (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau
!to stack the cards
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)
- (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận

Probably related with:
English Vietnamese
stack
châ ́ t đô ́ ; chồng các ; chồng lên nhau ; chồng ; hướng dẫn ; khói ; khối hộp ; làm ván khác ; ngăn xếp ; ngăn ; núi ; t ; xấp ; xếp ; đối ; đống ; ̉ châ ́ t đô ́ ;
stack
châ ́ t đô ́ ; chồng các ; chồng lên nhau ; chồng ; giấu ; khói ; khối hộp ; làm ván khác ; ngăn xếp ; ngăn ; xấp ; xếp ; đối ;

May be synonymous with:
English English
stack; batch; deal; flock; good deal; great deal; hatful; heap; lot; mass; mess; mickle; mint; mountain; muckle; passel; peck; pile; plenty; pot; quite a little; raft; sight; slew; spate; tidy sum; wad
(often followed by `of') a large number or amount or extent
stack; push-down list; push-down stack
a list in which the next item to be removed is the item most recently stored (LIFO)
stack; smokestack
a large tall chimney through which combustion gases and smoke can be evacuated
stack; push-down storage; push-down store
a storage device that handles data so that the next item to be retrieved is the item most recently stored (LIFO)
stack; heap; pile
arrange in stacks

May related with:
English Vietnamese
chimney-stack
* danh từ
- dãy ống khói (nhà máy)
smoke-stack
* danh từ
- ống khói (trên tàu)
stacked
* tính từ
- (nghĩa Mỹ, (từ lóng)) đàn bà ngực nở
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: