English to Vietnamese
Search Query: skirmishers
Probably related with:
English | Vietnamese |
skirmishers
|
binh sĩ ;
|
skirmishers
|
binh sĩ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
skirmisher
|
* danh từ
- (quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ - nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet