English to Vietnamese
Search Query: skirt
Best translation match:
English | Vietnamese |
skirt
|
* danh từ
- vạt áo - váy, xiêm =divided skirt+ quần rộng thùng thình (trông như váy) - khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm - ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa =on the skirts of the wood+ ở rìa rừng * động từ - đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo =to skirt the coast+ đi dọc theo bờ biển =road skirts round wood+ con đường đi vòng mép rừng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
skirt
|
chiếc váy ; chuyện ; cái váy ; dọc theo ; dở vạt áo ; luồn qua ; mặc chiếc váy ; tung váy ; váy ngắn ; váy ; áo sơ mi ; áo ;
|
skirt
|
chiếc váy ; cái váy ; dọc theo ; luồn qua ; mặc chiếc váy ; tung váy ; váy ngắn ; váy ; áo sơ mi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
skirt; annulus
|
(Fungi) a remnant of the partial veil that in mature mushrooms surrounds the stem like a collar
|
skirt; bird; chick; dame; doll; wench
|
informal terms for a (young) woman
|
skirt; circumvent; dodge; duck; elude; evade; fudge; hedge; parry; put off; sidestep
|
avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)
|
skirt; border; environ; ring; surround
|
extend on all sides of simultaneously; encircle
|
May related with:
English | Vietnamese |
hobble-skirt
|
* danh từ
- váy bó ống (chân) |
hoop-skirt
|
* danh từ
- váy phồng |
skirt-dance
|
* nội động từ
- nhảy xoè váy |
skirt-dancer
|
* danh từ
- người nhảy xoè váy |
skirt-dancing
|
* danh từ
- sự nhảy xoè váy |
grass-skirt
|
* danh từ
- váy bằng lá và cỏ dài (người Pôlinêdi) |
skirting
|
* danh từ
- gờ; viền; rìa - vải để may quần, váy - gỗ viền chân tường |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet