English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: skirmish

Best translation match:
English Vietnamese
skirmish
* nội động từ
- (quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ
- cuộc cãi lý
* nội động từ
- (quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ

Probably related with:
English Vietnamese
skirmish
chạm trán ; tác chiến ;
skirmish
chạm trán ; tác chiến ;

May be synonymous with:
English English
skirmish; brush; clash; encounter
a minor short-term fight

May related with:
English Vietnamese
skirmisher
* danh từ
- (quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ
- nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: