English to Vietnamese
Search Query: sifted
Probably related with:
English | Vietnamese |
sifted
|
rải tan ;
|
sifted
|
rải tan ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
siftings
|
* danh từ số nhiều
- phần sảy ra (như sạn, trấu...) |
well-sifted
|
* tính từ
- được chọn lọc (sự kiện, chứng cớ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet