English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: shootings

Probably related with:
English Vietnamese
shootings
nổ súng ;
shootings
nổ súng ;

May related with:
English Vietnamese
rubbish-shoot
* danh từ
- chỗ đổ rác
shooting
* danh từ
- sự bắn, sự phóng đi
- khu vực săn bắn
- quyền săn bắn ở các khu vực quy định
- sự sút (bóng)
- cơn đau nhói
- sự chụp ảnh, sự quay phim
toboggan-shoot
-shoot)
/tə'bɔgənʃu:t/
* danh từ
- đường trượt (của xe trượt băng)
water-shoot
* danh từ
- máng xối (ở mái nhà)
off-shoot
* danh từ
- nhánh, cành (cây)
- một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn
shoot-out
* danh từ
- cuộc đấu súng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: