English to Vietnamese
Search Query: shadowed
Probably related with:
English | Vietnamese |
shadowed
|
che khuất ; theo dõi ; đã theo dõi ;
|
shadowed
|
che khuất ; theo dõi ; đã theo dõi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
shadowed; shadowy; shady; umbrageous
|
filled with shade
|
May related with:
English | Vietnamese |
shadow cabinet
|
* danh từ
- chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền) |
shadow factory
|
* danh từ
- nhà máy thiết kế sẵn; nhà máy dự trữ (để đề phòng có chiến tranh) |
shadow-boxing
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) sự đấm bóng (đấu với đối thủ tưởng tương để luyện tập) (quyền anh) |
shadow economy
|
- (Econ) Nền kinh tế bóng.
+ Một bộ phận của nền kinh tế mà sản lượng của nó không được tính vào con số thống kê về thu nhập quốc dân bởi vì nó được giấu đi để chính quyền không thấy được. |
shadow price
|
- (Econ) Giá bóng
+ Việc đánh giá một hàng hoá hay dịch vụ mà không có giá thị trường. |
shadow wage rate
|
- (Econ) Mức tiền công bóng.
+ Giá bóng của lao động. |
eye-shadow
|
* danh từ
- Mỹ phẩm bôi vào mí mắt |
five-o'clock shadow
|
* danh từ
- mảng râu lún phún |
shadow-box
|
* ngoại động từ
- (thể dục thể thao) tập dượt đấu quyền với một đấu thủ vô hình |
shadowing
|
* danh từ
- sự che chắn - (vât lý học) hiệu ứng màn chắn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet