English to Vietnamese
Search Query: scores
Probably related with:
English | Vietnamese |
scores
|
bản nhạc ; bản ; bắn trúng rồi ; chơi luôn ; các bản ; ghi bàn ; ghi điểm rồi ; hàng chục cú ; nhạc ; nhận được ; quả ; số ; số điểm ; số đó ; tích ; điểm cao ; điểm mà ; điểm số ; điểm thi ; điểm ; đã đạt điểm ;
|
scores
|
bản nhạc ; bản ; bắn trúng rồi ; chơi luôn ; các bản ; cái ; dấu ; ghi bàn ; ghi điểm rồi ; hàng chục cú ; một tích ; nhạc ; nhận được ; quả ; số ; số điểm ; số đó ; tích ; điểm cao ; điểm mà ; điểm số ; điểm tích ; điểm ; đã đạt điểm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
scores; dozens; gobs; heaps; lashings; loads; lots; oodles; piles; rafts; scads; slews; stacks; tons; wads
|
a large number or amount
|
May related with:
English | Vietnamese | |
score card
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm |
|
z-score
|
- (Econ) Giá trị của Z.
|
|
score-board
|
* danh từ - bảng ghi tỷ số | |
score-card
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm |
|
score-sheet
|
* danh từ
- xem score-card |
|
scored
|
* tính từ
- bị xây cát; bị xước; không nhẵn |
|
seven-score
|
* danh từ
- hai mươi lần bảy; một trăm bốn mươi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet