English to Vietnamese
Search Query: scorers
Probably related with:
English | Vietnamese |
scorers
|
số điểm ;
|
scorers
|
số điểm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
scorer
|
* danh từ
- người ghi lại điểm (số bàn thắng ) đã đạt được trong trận đấu - đấu thủ ghi được bàn (điểm ) |
scorer
|
cầu thủ ghi bàn hàng đầu ; là cầu thủ ghi bàn nhiều ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet