English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: schematics

Probably related with:
English Vietnamese
schematics
lược đồ ; lượt đồ nào ; sơ đồ ; tổng thể con tàu ; đồ ;
schematics
lược đồ ; lượt đồ nào ; sơ đồ ; tổng thể con tàu ; đồ ;

May related with:
English Vietnamese
schematic
* tính từ
- (thuộc) lược đồ, (thuộc) giản đồ, (thuộc) sơ đồ
- giản lược, sơ lược
schematically
* phó từ
- dưới dạng giản đồ, dưới dạng biểu đồ
schematism
* danh từ
- khái lược; khái yếu
schematize
- xem schematise
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: