English to Vietnamese
Search Query: schemed
Probably related with:
English | Vietnamese |
schemed
|
tính toán ;
|
schemed
|
tính toán ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
pilot scheme
|
* danh từ
- kế hoạch thứ điểm |
scheming
|
* tính từ
- có kế hoạch, có mưu đồ |
price support scheme
|
- (Econ) Kế hoạch trợ giá.
+ Một phương pháp nâng giá một hàng hoá trên thị trường một cách giả tạo. |
tax credit scheme
|
- (Econ) Cơ chế ghi có thuế.
+ Một chương trình DUY TRÌ THU NHẬP, trong đó mọi người được bảo đảm một khoản thu nhập tối thiểu trong khi thu nhập trên mức đó sẽ bị đánh thuế. |
colour scheme
|
* danh từ
- cách phối trí màu sắc trong một căn phòng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet