English to Vietnamese
Search Query: carnivorously
Best translation match:
English | Vietnamese |
carnivorously
|
- xem carnivorous
|
May related with:
English | Vietnamese |
carnivore
|
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
- (động vật học) loài ăn thịt - (thực vật học) cây ăn sâu bọ |
carnivorous
|
* tính từ
- (sinh vật học) ăn thịt |
carnivorously
|
- xem carnivorous
|
carnivorousness
|
- xem carnivorous
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet