English to Vietnamese
Search Query: carnivora
Best translation match:
English | Vietnamese |
carnivora
|
* danh từ
- (động vật học) bộ ăn thịt |
May be synonymous with:
English | English |
carnivora; order carnivora
|
cats; lions; tigers; panthers; dogs; wolves; jackals; bears; raccoons; skunks; and members of the suborder Pinnipedia
|
May related with:
English | Vietnamese |
carnivora
|
* danh từ
- (động vật học) bộ ăn thịt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet