English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: savoured

Probably related with:
English Vietnamese
savoured
thưởng thức ;
savoured
thưởng thức ;

May related with:
English Vietnamese
savour
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savor)
- vị, mùi vị; hương vị
- (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ
=a savour of preciosity+ hơi hướng của sự cầu kỳ, vẻ cầu kỳ
* động từ
- thưởng thức, nếm náp, nhắm
- có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ
=the ofer savoured of impertinence+ lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược
=this dish savours of curry+ món ăn này thoáng có mùi ca ri
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho đậm đà, làm cho có hương vị
savour
có mùi thơm ; mùi thơm tho ; mùi ; ra mùi ; thơm ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: