English to Vietnamese
Search Query: repents
Probably related with:
English | Vietnamese |
repents
|
hối hận ;
|
repents
|
hối hận ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
repentance
|
* danh từ
- sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận =to show repentance+ tỏ ra hối hận |
repentant
|
* tính từ
- ân hận, ăn năn, hối hận =a repentant look+ vẻ mặt hối hận |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet