English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: reached

Probably related with:
English Vietnamese
reached
ai đem thức ; canh gác ; chìa ; chạm tới ; chảy dài chấm ; chờ ; có được ; cúi ; cắt hoặc ; dạt ; gập người ; gập ; gặp khu ; gọi cho ; gọi tới nhà ; gọi tới ; gọi ; gọi đến nhà ; gọi đến số của ; gọi đến ; hóa được ; hướng về ; kết nối tới ; kết nối đến ; kết quả ; leo ; lo ; lên tận ; lên đến ; lạc với ; lặn ; lục ; mới thôi ; mới ; mới đến ; nhà của ; nối ; số của ; tay ; thò tay ; thấy ; tiến đến thoả ; tiến đến ; tiếp ; tìm thấy ; tìm được ; tấn công ; tận ; tới ; tới được ; vào ; vào đến ; vươn tới ; vươn tới được ; vươn ; vươn đến ; về tới ; về đến ; với tay ; với ; vừa thò ; xuyên ; xuống ; đi vào ; đã lên được ; đã lên đến ; đã tiến đến gần ; đã tiến đến ; đã tìm ; đã tới ; đã ; đã đi đến ; đã đưa ; đã được công ; đã được ; đã đạt mốc ; đã đạt ; đã đến ; đó đến được ; đưa tay ; đưa tới ; đưa ; được ; đạt tới ; đạt tới đến ; đạt ; đạt được ; đạt đến gọi ; đạt đến ; đặt ra ; đặt ; đến ; đến đây ; đến được ; ảnh hưởng đến ; ở ;
reached
ai đem ; bơi ; canh gác ; chìa ; chạm tới ; chảy dài chấm ; chờ ; cúi ; cắt hoặc ; dạt ; gập người ; gập ; gặp khu ; gọi cho ; gọi tới nhà ; gọi tới ; gọi ; gọi đến nhà ; gọi đến số của ; gọi đến ; hóa được ; hướng về ; kết nối tới ; kết nối đến ; kết quả ; leo ; lo ; là số ; lên tận ; lên đến ; lạc với ; lặn ; lục ; mới thôi ; mới ; mới đến ; nhà của ; nối ; số của ; số ; tay ; thò tay ; thấy ; tiến đến thoả ; tiến đến ; tìm thấy ; tìm được ; tấn công ; tận ; tới ; tới được ; vào ; vào đến ; vươn tới ; vươn tới được ; vươn ; vươn đến ; về tới ; về đến ; với tay ; với ; vừa thò ; xuyên ; xuống ; đi vào ; đã lên được ; đã lên đến ; đã tiến đến gần ; đã tiến đến ; đã tìm ; đã tới ; đã ; đã đi đến ; đã đưa ; đã được công ; đã được ; đã đạt mốc ; đã đạt ; đã đến ; đó đến được ; đưa tay ; đưa tới ; đưa ; được ; đạt tới ; đạt tới đến ; đạt ; đạt được ; đạt đến gọi ; đạt đến ; đặt ra ; đặt ; đến ; đến đây ; đến được ; ảnh hưởng đến ; ở ;

May related with:
English Vietnamese
hard-to-reach
* tính từ
- khó với tới, khó đạt tới
reach-me-down
* tính từ
- (từ lóng) may sẵn (quần áo)
* danh từ
- (từ lóng) quần áo may sẵn
gun-reach
* danh từ
- tầm súng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: