English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: caps

Best translation match:
English Vietnamese
caps
* danh từ
- những chữ cái hoa

Probably related with:
English Vietnamese
caps
bịt ; chữ hoa ; các miếng ; hoa ; mũ lưỡi chai ; mũ ; nói ; nón ; nắp chai ; nắp ;
caps
bịt ; chữ hoa ; các miếng ; hoa ; mũ lưỡi chai ; mũ ; nói ; nón ; nắp chai ; nắp ;

May related with:
English Vietnamese
black cap
* danh từ
- mũ đen (của quan toà đội khi tuyên án tử hình)
* danh từ
- (động vật học) chim chích đầu đen
cap-à-pie
* phó từ
- từ đầu đến chân
=armed cap-à-pie+ vũ trang từ đầu đến chân, vũ trang đến tận răng
capful
* danh từ
- mũ (đầy)
!capful of wind
- một làn gió thoảng
chimney-cap
-pot)
/'tʃimnipɔt/
* danh từ
- cái chụp ống khói
fool's-cap
-cap) /'fu:lzkæp/
* danh từ
- mũ anh hề
- giấy viết khổ 13 x 17 insơ
grease-cap
-cap) /'gri:skʌp/
* danh từ
- hộp đựng mỡ
ice-cap
* danh từ
- chỏm băng (trên đỉnh núi)
inky cap
* danh từ
- (thực vật học) nấm phân
knee-cap
* danh từ
- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-pan)
- miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee-pad)
mob-cap
* danh từ
- mũ trùm kín đầu (của đàn bà)
percussion cap
* danh từ
- kíp nổ, ngòi nổ
pitch-cap
* danh từ
- mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn)
service cap
* danh từ
- (quân sự) mũ lưỡi trai
skull-cap
* danh từ
- mũ chỏm (các cụ già hay đội ở nhà)
- (thực vật học) cỏ long ba (họ hoa môi)
snow-cap
* danh từ
- (động vật học) chim ruồi mào trắng
- mỏm phủ tuyết (núi)
toe-cap
* danh từ
- mũi giày
valve-cap
* danh từ
- mũ van (săm xe)
white-caps
* danh từ số nhiều
- sóng bạc đầu
cap line
- (Tech) đường đỉnh
caps = capitals
- (Tech) các chữ hoa
caps lock
- (Tech) khóa phím chữ hoa
bathing-cap
- thành ngữ bathing
- bathing-cap
- mũ tắm
- thành ngữ bathing
= bathing-cap+mũ tắm
caps
* danh từ
- những chữ cái hoa
cloth-cap
* danh từ
- mũ len có lưỡi trai
- biểu tượng của giai cấp công nhân
* tính từ
- thuộc giai cấp công nhân
crown-cap
* danh từ
- nắp chai
dress-cap
* danh từ
- mũ lưỡi trai quân đội
dunce's cap
- mũ lười (mũ giấy trước đây học sinh tối dạ phải đội trong lớp)
ear-cap
* danh từ
- cái che tai
elbow-cap
* danh từ
- xương bánh chè
forage-cap
* danh từ
- mũ quân đội đội lúc bình thường
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: