English to Vietnamese
Search Query: patches
Probably related with:
English | Vietnamese |
patches
|
bản vá lỗi nào ; bản vá lỗi ; bản vá ; bịt ; miếng dán ; vá lỗi ; vết đốm ;
|
patches
|
bản vá lỗi nào ; bản vá lỗi ; bản vá ; bịt ; miếng dán ; mảng ; vá lỗi ; vá ; vết đốm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
purple patch
|
* danh từ
- đoạn văn hoa mỹ (trong một cuốn sách) |
cross-patch
|
* danh từ
- người cáu gắt |
patch-pocket
|
* danh từ
- túi nổi, túi đắp (trên quần áo) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet