English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: paramedics

Probably related with:
English Vietnamese
paramedics
gọi e cấp cứu ; nguyên ; nhân viên cứu thương ; nhân viên y tế khi họ ; trợ y ; y tá ;
paramedics
cứu ; gọi e cấp cứu ; nguyên ; nhân viên cứu thương ; trợ y ; y tá ;

May related with:
English Vietnamese
paramedic
* danh từ
- người phụ giúp về công việc y tế
paramedical
* tính từ
- trợ y (giúp đỡ về công việc y tế)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: