English to Vietnamese
Search Query: paramedic
Best translation match:
English | Vietnamese |
paramedic
|
* danh từ
- người phụ giúp về công việc y tế |
Probably related with:
English | Vietnamese |
paramedic
|
nạn nhân ;
|
paramedic
|
nạn nhân ;
|
May be synonymous with:
English | English |
paramedic; paramedical
|
a person trained to assist medical professionals and to give emergency medical treatment
|
May related with:
English | Vietnamese |
paramedic
|
* danh từ
- người phụ giúp về công việc y tế |
paramedical
|
* tính từ
- trợ y (giúp đỡ về công việc y tế) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet