English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: owned

Probably related with:
English Vietnamese
owned
chiếm hữu ; chủ của ; có ; hữu ; làm chủ tất cả ; làm chủ ; mua ; phải làm chủ tất cả ; quyền sở hữu ; sở hữu nơi ; sở hữu ; sở hữu đều ; thuộc sở hữu của ; thuộc ; từng có ; từng thuộc sở hữu ; xong ; ăn ; đã sở hữu ;
owned
bả ; chiếm hữu ; chủ của ; có ; hữu ; làm chủ tất cả ; làm chủ ; mua ; phải làm chủ tất cả ; quyền sở hữu ; sở hữu nơi ; sở hữu ; sở hữu đều ; sở ; thuộc ; thực ; trông coi ; từng có ; từng thuộc sở hữu ; xong ; ăn ; đã sở hữu ;

May related with:
English Vietnamese
own
* tính từ
- của chính mình, của riêng mình
=I saw it with my own eyes+ chính mắt tôi trông thấy
=I have nothing of my own+ tôi chẳng có cái gì riêng cả
!on one's own
- độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
=to do something on one's own+ làm việc gì tự ý mình
!to be one's own man
- (xem) man
!to get one's own back
- (thông tục) trả thù
!to hold one's own
- giữ vững vị trí, giữ vững lập trường
- chẳng kém ai, có thể đối địch được với người
* ngoại động từ
- có, là chủ của
=to own something+ có cái gì
- nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)
=he owns his deficiencies+ anh ta nhận những thiếu sót của anh ta
=to own oneself indebted+ thừa nhận là có hàm ơn
* nội động từ
- thú nhận, đầu thú
=to own to having done something+ thú nhận là đã làm việc gì
!to own up
- (thông tục) thú, thú nhận
own
ai ; anh ; bản thân mình ; bản thân ; bằng chính ; chi ́ nh mi ̀ nh ; chi ́ nh ; chiếc ; cho bản thân mình ; cho bản thân ; cho chính bản thân mình ; cho chính mình ; cho chính ; cho mình ; cho riêng mình ; cho riêng ; cho thân ; cho ; chuyện riêng ; cháu ; chính bản thân ; chính con nữa ; chính con ; chính họ ; chính là ; chính mình ; chính ; chúng ta tự ; chúng ta ; chỉ riêng ; chịu ; chọn ; chủ của ; chủ quyền ; chủ ; chứ ; con lo ; con ; cu ; cá nhân của mình ; cá nhân ; cách mà ; cách riêng ; cách ; cách độc lập ; có cả ; có một ; có ngôi ; có sở hữu ; có ; có được ; công ; cũng không ; cũng sở hữu ; cũng ; cả ; của ai ; của bản thân ; của chi ́ nh ; của chính mình ; của chính ; của chúng ta ; của con người ; của con ; của cá nhân ; của giới ; của mình không ; của mình theo ; của mình ; của người ; của quản lý ; của riêng mình ; của riêng ; của ; cứ ; cứu mình ; dread ; dòng ; dịp ; dự ; dựng ; giới ; gánh ; gì cho mình ; hiệu riêng ; hung ; huynh ; hãy sở hữu ; hệ ; hữu hiệu ; hữu ; khác ; kế riêng ; lao ; lo ; loài của chính ; loài người ; là chính mình ; là chủ của ; là chủ nhân của ; là chủ ; là của chính ; là của ; là lợi ích của riêng ; là ý ; làm bằng ; làm chủ một ; làm chủ ; làm chủ được ; làm của ; làm là tự ; làm ; lùa ; lập ; lợi ; lợi ích của riêng ; lực ; mi ; mi ̀ nh ; mi ̀ ; minh cho ; mua nhà ; mua được ; mà ; máu ; mình cho ; mình chỉ ; mình cách ; mình là chủ ; mình là ; mình làm ra ; mình làm ; mình lén ; mình lại ; mình mà ; mình một ; mình ph £ i ; mình ph £ ; mình rồi ; mình thôi ; mình tự ; mình ; mắc ; một cuộc sống ; một cái ; một công ; một mình ; một mình được ; một mình đấy ; một nhà ; một nhân ; một nơi ; một số ; một ; một ý ; một đứa ; n lao ; người ; nh ; nhau ; nhà mình ; nhà ; nhân của ; nhân ; như ; nhận ; nuôi ; nơi mình ; nước ; nắm ; nợ ; nữa ; phản ; quyền lợi ; quý ; quản lý mình ; riêng cho mình ; riêng cho ; riêng chứ nhỉ ; riêng có ; riêng của bản thân ; riêng của con ; riêng của mình ; riêng của ; riêng mi ̀ nh ; riêng mình ; riêng mô ; riêng một ; riêng ; ruột của ; ruột mình ; ruột ; rút ; rồi ; sinh ; soa ; sát ; sơ ; sơ ̉ hư ; sơ ̉ hư ̃ ; sư ; sắm ; sống một mình ; sống ; sở của chính mình ; sở hữa ; sở hữu ; sở hữu được ; sở ; sự ; ta nuông ; ta ; theo cách này ; theo cách ; theo ý mình ; thu phục ; thuộc về họ ; thuộc về mình ; thuộc về ; thuộc ; thái ; thân hắn ; thân mi ̀ nh ; thân vận động ; thân ; thôi ; thế giới ; thể tự ; thể ; tiêu ; trong chính ; trốn ; tuỳ ; tài sản của ; tâm trí ; tư ; tư ̣ ; tưởng ; tạo ; tổ ; tự cho là mình có ; tự có ; tự kết liễu ; tự làm cho mình một ; tự làm cho mình ; tự làm phần ; tự lấy ; tự mình ; tự nhân ; tự quyết ; tự sáng ; tự ; việc này bằng ; việc này ; việc ; và đã lập ; vào chính ; vào làm việc ; vào làm việc ở ; vào làm việc ở đây ; vậy ; vặt ; về ; xoay sở ; xoay xở ; xài ; ðấng ; ý riêng ; ý ; đoạn ; đã là chủ của ; đã làm chủ ; đã lập ; đã thu phục ; đã tự ; đãng sở hữu ; đình ; đích thân ; đích ; đó một mình ; đó ; đơn độc ; đường của mình ; đường riêng của ; được một ; đẻ cơ ; đẻ của mình ; đẻ ; đồng ; độc lập ; độc ; đứa ; ̀ mi ; ̀ mi ̀ ; ̀ nh ; ́ n lao ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: