English to Vietnamese
Search Query: overlays
Probably related with:
English | Vietnamese |
overlays
|
che phủ ;
|
overlays
|
che phủ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
overlay
|
* danh từ
- vật phủ (lên vật khác) - khăn trải giường - khăn trải bàn nhỏ - (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn) - (Ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei] * ngoại động từ - che, phủ * thời quá khứ của overlie |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet