English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: overcoming

Probably related with:
English Vietnamese
overcoming
khắc phục những ; việc vượt qua ; việc đánh bại ; vượt qua ; để giải quyết ;
overcoming
khắc phục những ; việc vượt qua ; việc đánh bại ; vượt qua ; để giải quyết ;

May related with:
English Vietnamese
overcome
* động từ overcame; overcome
- thắng, chiến thắng
- vượt qua, khắc phục (khó khăn...)
* động tính từ quá khứ
- kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần
=overcome by hunger+ đói mèm
=overcome by (with) liquor (drink)+ say mèm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: