English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: overcoat

Best translation match:
English Vietnamese
overcoat
* danh từ
- áo khoác ngoài
- lớp sơn phủ ((cũng) overcoating)
* ngoại động từ
- phủ thêm một lớp sơn

Probably related with:
English Vietnamese
overcoat
chiếc áo khoác ; cái áo khoác ;
overcoat
chiếc áo khoác ; cái áo khoác ;

May be synonymous with:
English English
overcoat; greatcoat; topcoat
a heavy coat worn over clothes in winter
overcoat; overcoating
an additional protective coating (as of paint or varnish)

May related with:
English Vietnamese
overcoat
* danh từ
- áo khoác ngoài
- lớp sơn phủ ((cũng) overcoating)
* ngoại động từ
- phủ thêm một lớp sơn
overcoat
chiếc áo khoác ; cái áo khoác ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: