English to Vietnamese
Search Query: office
Best translation match:
English | Vietnamese |
office
|
* danh từ
- sự giúp đỡ =by the good offices of...+ nhờ sự giúp đỡ của... - nhiệm vụ - chức vụ =to take (enter upon) office+ nhận chức, nhậm chức =to resign (leave) office+ từ chức - lễ nghi =to perform the last offices to someone+ làm lễ tang cho ai - (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính =to say office+ đọc kinh, cầu kinh !Office for the Dead - lễ truy điệu - cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy - chi nhánh, cơ sở (hãng buôn) - bộ !the Foreign Office - bộ Ngoại giao (Anh) - (số nhiều) nhà phụ, chái, kho - (từ lóng) lời gợi ý, hiệu =to give the office+ ra hiệu =to take the office+ nhận (nắm được) ý ra hiệu !the Holy Office - toà án tôn giáo |
Probably related with:
English | Vietnamese |
office
|
bàn làm việc ; bộ office ; bộ ; chánh ; chỗ ; chức phận ; chức vụ ; chức ; công nhân văn phòng ; công sở ; công ty ; căn phòng ; cơ quan ; của office ; giấy ; hôm ; hắn ; i văn pho ; i văn pho ̀ ng ; i văn pho ̀ ; làm việc ; làm ; lên phòng ; nhiệm ; nhà chức ; nằm ; pho ; phòng làm việc ; phòng làm ; phòng mà ; phòng trong phòng làm việc của tôi ; phòng trong phòng làm việc của ; phòng ; phông ; qua phía này ; qua phía ; qua sở ; quyê ; sở ; trong vụ ; ty ; tư nhân ; tại phòng ; tất ; tập ; việc vào ; việc văn phòng hậu thuẫn ; việc ; văn pho ; văn pho ̀ ng ; văn pho ̀ ; văn phòng chúng tôi ; văn phòng chúng ; văn phòng công ty ; văn phòng của ; văn phòng làm việc ; văn phòng mà ; văn phòng này ; văn phòng ; văn phòng ở phòng ; văn ; vụ ; đi làm ; đến văn phòng ; ở phòng ;
|
office
|
bàn làm việc ; bộ office ; bộ ; ch ; chánh ; chỗ ; chức phận ; chức vụ ; chức ; công nhân văn phòng ; công sở ; công ty ; căn phòng ; cơ quan ; của office ; giấy ; hôm ; hắn ; i văn pho ; i văn pho ̀ ng ; i văn pho ̀ ; làm việc ; làm ; lên phòng ; lại văn ; lật ; mà làm việc ; nghe ; ngồi ; nhiệm ; nhà chức ; nằm ; pho ; phòng làm việc ; phòng làm ; phòng mà ; phòng ; phông ; qua phía này ; qua phía ; qua sở ; quyê ; quyền ; sở ; trong vụ ; ty ; tư nhân ; tại phòng ; tất ; tập ; việc văn phòng hậu thuẫn ; việc ; văn pho ; văn pho ̀ ng ; văn pho ̀ ; văn phòng chúng tôi ; văn phòng chúng ; văn phòng công ty ; văn phòng của ; văn phòng làm việc ; văn phòng làm ; văn phòng mà ; văn phòng này ; văn phòng ; văn phòng ở phòng ; văn ; vụ ; white ; điện ; đến văn phòng ; đội ; ở phòng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
office; business office
|
place of business where professional or clerical duties are performed
|
office; agency; authority; bureau; federal agency; government agency
|
an administrative unit of government
|
office; function; part; role
|
the actions and activities assigned to or required or expected of a person or group
|
office; power
|
(of a government or government official) holding an office means being in power
|
office; office staff
|
professional or clerical workers in an office
|
office; berth; billet; place; position; post; situation; spot
|
a job in an organization
|
May related with:
English | Vietnamese |
booking-office
|
* danh từ
- phòng bán vé, nơi bán vé |
box-office
|
* danh từ
- chỗ bán vé (ở rạp hát) |
fire-office
|
* danh từ
- hãng bảo hiểm hoả hoạn |
intelligence office
|
* danh từ
- (như) intelligence bureau - (từ cổ,nghĩa cổ) sở giới thiệu người giúp việc trong nhà |
land office
|
* danh từ
- sở quản lý ruộng đất !land office business - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) công việc làm ăn phát đạt |
law office
|
* danh từ
- phòng tư pháp |
left-luggage office
|
* danh từ
- (ngành đường sắt) nơi giữ đồ vật bỏ quên |
life-office
|
* danh từ
- sở bảo hiểm nhân th |
loan-office
|
* danh từ
- sở giao dịch vay mượn - sở nhận tiền mua công trái |
office
|
* danh từ
- sự giúp đỡ =by the good offices of...+ nhờ sự giúp đỡ của... - nhiệm vụ - chức vụ =to take (enter upon) office+ nhận chức, nhậm chức =to resign (leave) office+ từ chức - lễ nghi =to perform the last offices to someone+ làm lễ tang cho ai - (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính =to say office+ đọc kinh, cầu kinh !Office for the Dead - lễ truy điệu - cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy - chi nhánh, cơ sở (hãng buôn) - bộ !the Foreign Office - bộ Ngoại giao (Anh) - (số nhiều) nhà phụ, chái, kho - (từ lóng) lời gợi ý, hiệu =to give the office+ ra hiệu =to take the office+ nhận (nắm được) ý ra hiệu !the Holy Office - toà án tôn giáo |
office hours
|
* danh từ
- giờ làm việc (của cơ quan) |
office seeker
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chạy chọt vào làm việc ở cơ quan, người chạy chọt làm công chức |
office-bearer
|
-holder) /'ɔfis,houldə/
* danh từ - công chức, viên chức |
office-boy
|
* danh từ
- em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan |
office-holder
|
-holder) /'ɔfis,houldə/
* danh từ - công chức, viên chức |
officer
|
* danh từ
- sĩ quan =staff officer+ sĩ quan tham mưu =officer of the day+ sĩ quan trực nhật - nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức - cảnh sát - giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội) * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - cung cấp sĩ quan chỉ huy =the regiment was well officered+ trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy - chỉ huy |
pay-office
|
-desk) /'peidesk/
* danh từ - nơi trả tiền, nơi trả lương |
police-office
|
* danh từ
- sở cảnh sát, sở công an |
post-office
|
* danh từ
- sở bưu điện; phòng bưu điện - (định ngữ) (thuộc) bưu điện =post-office savings-bank+ quỹ tiết kiệm đặt ở phòng bưu điện !General Post Office - Bộ bưu điện |
shipping-office
|
* danh từ
- hãng đại lý tàu thuỷ; hãng tàu thuỷ - phòng hợp đồng trên tàu (nơi làm việc của viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ) |
victualling-office
|
* danh từ
- phòng cung cấp lương thực thực phẩm cho hải quân |
automated office (ao)
|
- (Tech) văn phòng được tự động hóa
|
crossbar office
|
- (Tech) đài điện thoại tự động ngang dọc
|
central statical office
|
- (Econ) Cục thống kê trung ương
+ Một cục của chính phủ Anh có trách nhiệm thu thập, tổng hợp xuất bản các số liệu thống kê do văn phòng chính phủ và các cơ quan không chính thức và bán chính thức ở Anh cung cấp. |
fair trading, office of
|
- (Econ) Văn phòng thương mại công bằng.
+ Được ra đời theo Đạo luật thương mại bình đẳng 1973, văn phòng này có trách nhiệm thu thập thông tin liên quan đến cơ cấu của các nghành và việc tiến hành kinh doanh. |
international labuor office
|
- (Econ) Văn phòng Lao động quốc tế.
+ Một tổ chức liên chính phủ được thành lập năm 1919 theo hiệp ước Versaille, sau đó trở thanh một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốcvào năm 1946. Tổ chức này mong muốn xúc tiến sự hợp tác quốc tế theo các chính sách được đề ra mhàm mục đích đạt được mục tiêu đủ việc làm, cải thiện điều kiện làm việc, mở rộng bảo hiểm xã hội và nâng cao mức sống nói chung. |
office of fair trading
|
- (Econ) Văn phòng thương mại công bằng.
+ Là một cơ quan chính phủ của Anh, đứng đầu là một tổng giám đốc về thương công bằng, chịu trách nhiệm thực thi một loạt chức năng khác nhau về chống độc quyền . |
office of management and budget (omb)
|
- (Econ) Văn phòng quản lý và ngân sách.
+ Được thành lập năm 1921 với tên gọi lúc đó là văn phòng ngân sách Mỹ, OMB là một bộ phận trong văn phòng điều hành của tổng thống và hỗ trợ tổng thống trong việc vhuẩn bị một bản ngân sách liên bang tổng hợp để trình lên quốc hội. |
coach-office
|
* danh từ
- phòng bán vé đi xe ngựa |
crown-office
|
* danh từ
- bộ hình (Anh) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet