English to Vietnamese
Search Query: norms
Probably related with:
English | Vietnamese |
norms
|
chuẩn mực đối với ; các chuẩn mực ; các quy tắc ; các tiêu chuẩn ; lấy tiêu chuẩn ; một tập hợp những ; những chuẩn mực đối với ; quy tắc tiêu chuẩn ; quy tắc ; tiền lệ trong ;
|
norms
|
chuẩn mực đối với ; các chuẩn mực ; các quy tắc ; các tiêu chuẩn ; lấy tiêu chuẩn ; những chuẩn mực đối với ; quy tắc tiêu chuẩn ; quy tắc ; tiền lệ trong ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
normative
|
* tính từ
- tiêu chuẩn - vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc |
norm following behaviour
|
- (Econ) Hành vi theo định mức lương.
+ Lập luận cho rằng trong một giai đoạn của chính sách thu nhập khi tồn tại một định mức lương do luật định hoặc được áp dụng một cách tự nguyện thì đinh mức này trên thực tế sẽ trở thành cái đích cho mọi thoả thuận về lương, hay nói cách khác nó sẽ trở thành mức lương cơ bản. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet