English to Vietnamese
Search Query: necessitates
Probably related with:
English | Vietnamese |
necessitates
|
ng đòi hỏi ; đòi hỏi phải ; ́ ng đòi hỏi ;
|
necessitates
|
ng đòi hỏi ; đòi hỏi phải ; ́ ng đòi hỏi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
necessitate
|
* ngoại động từ
- bắt phải, đòi hỏi phải, cần phải có |
necessitous
|
* tính từ
- nghèo túng, túng bấn =to be in necessitous circumstance+ sống trong hoàn cảnh nghèo túng - cần thiết, không tránh khỏi - cấp bách, cấp thiết |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet