English to Vietnamese
Search Query: necessary
Best translation match:
English | Vietnamese |
necessary
|
* tính từ
- cần, cần thiết, thiết yếu =sleep is necessary to health+ giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ - tất nhiên, tất yếu =a necessary consequence+ hậu quả tất nhiên * danh từ, (thường) số nhiều - những thứ cần dùng =the necessaries of life+ những thứ cần dùng cho đời sống - (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí |
Probably related with:
English | Vietnamese |
necessary
|
buộc phải ; câ ; câ ̀ n thiê ; câ ̀ n thiê ́ t ; có thể ; cũng cần thiết nữa ; cấp bách ; cần dùng ; cần làm ; cần nữa ; cần phải ; cần phải đè tan nát ra ; cần phải đè tan nát ; cần thiết cho sự ; cần thiết cả ; cần thiết há ; cần thiết lắm ; cần thiết nữa ; cần thiết phải cho ; cần thiết phải thế ; cần thiết phải ; cần thiết ; cần thiết đâu ; cần thiết đến thế ; cần yếu ; cần ; cần đâu ; hại ; là cần thiết ; lặng ; n thiê ; n thiê ́ t ; ng câ ̀ n thiê ́ t ; nhất thiết phải ; nhất thiết ; nào cần thiết ; nào là cần thiết ; này cần thiết ; nếu cần ; nữa ; phải thế ; quan trọng ; rất cần thiết ; rất cần ; thiết nữa ; thiết yếu ; thiết ; thiết đâu ; thấy cần ; thể thiếu ; thứ ; trọng ; tất yếu ; và cần thiết ; điều cần thiết ; ̀ n thiê ; ̀ n thiê ́ t ;
|
necessary
|
buộc phải ; câ ; câ ̀ n thiê ; có thể ; cũng cần thiết nữa ; cấp bách ; cần dùng ; cần làm ; cần nữa ; cần phải ; cần phải đè tan nát ; cần thiết cho sự ; cần thiết cả ; cần thiết há ; cần thiết lắm ; cần thiết nữa ; cần thiết phải cho ; cần thiết phải thế ; cần thiết phải ; cần thiết ; cần thiết đâu ; cần thiết đến thế ; cần yếu ; cần ; cần đâu ; hại ; là cần thiết ; lặng ; mưa ; n thiê ; n thiê ́ t ; nhất thiết phải ; nhất thiết ; nào cần thiết ; nào là cần thiết ; này cần thiết ; nếu cần ; phải thế ; quan trọng ; rất cần thiết ; rất cần ; thiết nữa ; thiết yếu ; thiết ; thiết đâu ; thấy cần ; thể thiếu ; thứ ; trọng ; tất yếu ; tất ; và cần thiết ; điều cần thiết ; ̀ n thiê ; ̀ n thiê ́ t ;
|
May be synonymous with:
English | English |
necessary; essential; necessity; requirement; requisite
|
anything indispensable
|
May related with:
English | Vietnamese |
necessary
|
* tính từ
- cần, cần thiết, thiết yếu =sleep is necessary to health+ giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ - tất nhiên, tất yếu =a necessary consequence+ hậu quả tất nhiên * danh từ, (thường) số nhiều - những thứ cần dùng =the necessaries of life+ những thứ cần dùng cho đời sống - (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí |
socially necessary labour
|
- (Econ) Lao động cần thiết cho xã hội.
+ Xem LABOUR THEORY OF VALUE. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet