English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: necessity

Best translation match:
English Vietnamese
necessity
* danh từ
- sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc
=in case of necessity+ trong trường hợp cần thiết
=of necessity+ cần thiết, tất yếu
=to be under the necessity of doing+ cần phải phải làm
- (số nhiều) những thứ cần thiết, những thứ cần dùng
=food and clothes are necessities af life+ cơm ăn áo mặc là những thứ cần dùng cho đời sống
- ((thường) số nhiều) cảnh nghèo túng
=to be in necessity+ nghèo túng
=to help somebody in his necessities+ giúp đỡ ai trong hoàn cảnh nghèo túng
!to bow to necessity
- phải làm cho hoàn cảnh bắt buộc, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc
!to make a virtue of necessity
- bất đắc dĩ phải làm điều không ưng mà cứ phải vui vẻ; đừng chẳng được mà vẫn cứ kể công; bắt chẳng được tha ra làm phúc
!necessity is the mother of invention
- có khó mới sinh khôn
!necessity known no law
- (xem) law

Probably related with:
English Vietnamese
necessity
cần phải ; cần thiết ; lần là do bắt buộc ; sự cần dùng ; sự gì bắt buộc ; thiết yếu phải có ; thiết yếu phải ; thiết yếu ; thiết ; vui vẻ ; vấn đề ; vẫn phải ; điều bắt buộc ;
necessity
cần thiết ; lần là do bắt buộc ; sự gì bắt buộc ; thiết yếu phải có ; thiết yếu phải ; thiết ; vui vẻ ; vấn đề ; điều bắt buộc ;

May be synonymous with:
English English
necessity; essential; necessary; requirement; requisite
anything indispensable

May related with:
English Vietnamese
necessity
* danh từ
- sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc
=in case of necessity+ trong trường hợp cần thiết
=of necessity+ cần thiết, tất yếu
=to be under the necessity of doing+ cần phải phải làm
- (số nhiều) những thứ cần thiết, những thứ cần dùng
=food and clothes are necessities af life+ cơm ăn áo mặc là những thứ cần dùng cho đời sống
- ((thường) số nhiều) cảnh nghèo túng
=to be in necessity+ nghèo túng
=to help somebody in his necessities+ giúp đỡ ai trong hoàn cảnh nghèo túng
!to bow to necessity
- phải làm cho hoàn cảnh bắt buộc, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc
!to make a virtue of necessity
- bất đắc dĩ phải làm điều không ưng mà cứ phải vui vẻ; đừng chẳng được mà vẫn cứ kể công; bắt chẳng được tha ra làm phúc
!necessity is the mother of invention
- có khó mới sinh khôn
!necessity known no law
- (xem) law
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: