English to Vietnamese
Search Query: manacles
Probably related with:
English | Vietnamese |
manacles
|
cùm tay ;
|
manacles
|
cùm tay ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
manacle
|
* danh từ, (thường) số nhiều
- khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) * ngoại động từ - khoá tay lại - (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet