English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: administer

Best translation match:
English Vietnamese
administer
* ngoại động từ
- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
=to administer the affairs of the state+ quản lý công việc nhà nước
- thi hành, thực hiện
=to administer justice+ thi hành công lý
- làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ
=to administer an oath to someone no end of remedies+ cho ai uống đủ mọi thứ thuốc
- đánh, giáng cho (đòn...)
=to administer a blow+ giáng cho một đòn
- phân tán, phân phối
=to administer relief among the poor+ phân phát cứu tế cho người nghèo
- cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì)
* nội động từ
- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
- cung cấp, góp phần vào
=to administer to someone's comfort+ góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn

Probably related with:
English Vietnamese
administer
cung cấp vắc ; cung cấp ; làm ; phân phối ; quản lý ; quản trị ; thực hiện ; tiến hành ;
administer
cung cấp vắc ; cung cấp ; làm ; phân phối ; quản lý ; quản trị ; thực hiện ; tiến hành ;

May be synonymous with:
English English
administer; administrate
work in an administrative capacity; supervise or be in charge of
administer; allot; deal; deal out; dish out; dispense; distribute; dole out; lot; mete out; parcel out; shell out
administer or bestow, as in small portions
administer; dispense
give or apply (medications)

May related with:
English Vietnamese
administer
* ngoại động từ
- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
=to administer the affairs of the state+ quản lý công việc nhà nước
- thi hành, thực hiện
=to administer justice+ thi hành công lý
- làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ
=to administer an oath to someone no end of remedies+ cho ai uống đủ mọi thứ thuốc
- đánh, giáng cho (đòn...)
=to administer a blow+ giáng cho một đòn
- phân tán, phân phối
=to administer relief among the poor+ phân phát cứu tế cho người nghèo
- cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì)
* nội động từ
- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
- cung cấp, góp phần vào
=to administer to someone's comfort+ góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: