English to Vietnamese
Search Query: impressions
Probably related with:
English | Vietnamese |
impressions
|
các ấn tượng ; cảm nghĩ ; cảm tưởng ; dấu vết tẩy xóa ; phản hồi của ; sự ấn tượng ; ấn tượng ;
|
impressions
|
các ấn tượng ; cảm nghĩ ; cảm tưởng ; dấu vết tẩy xóa ; phản hồi của ; sự ấn tượng ; ấn tượng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
impressibility
|
* danh từ
- tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích - tính dễ bị ảnh hưởng |
impressible
|
* tính từ
- dễ cảm động, dễ cảm kích - dễ bị ảnh hưởng |
impression
|
* danh từ
- ấn tượng =to make a strong impression on someone+ gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai - cảm giác; cảm tưởng =to be under the impression that...+ có cảm tưởng rằng... - sự đóng, sự in (dấu, vết) - dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn =the impression of a seal on wax+ vết con dấu đóng trên sáp - (ngành in) sự in; bản in; số lượng in - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...) |
impressionability
|
* danh từ
- tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm - tính dễ bị ảnh hưởng |
impressionable
|
* tính từ
- dễ xúc cảm, nhạy cảm - dễ bị ảnh hưởng |
impressionableness
|
* danh từ
- tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm - tính dễ bị ảnh hưởng |
impressional
|
* tính từ
- (thuộc) ấn tượng |
impressionism
|
* danh từ, (nghệ thuật)
- chủ nghĩa ấn tượng - trường phái ấn tượng |
impressive
|
* tính từ
- gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm - hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi =an impressive scene+ cảnh hùng vĩ |
impressiveness
|
* danh từ
- sự gây ấn tượng sâu sắc, sự gây xúc động, sự gợi cảm - vẻ hùng vĩ, vẻ nguy nga, vẻ oai vệ, vẻ uy nghi |
impressment
|
* danh từ
- (sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính - sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...) |
impressibly
|
- xem impressible
|
impressively
|
* phó từ
- hùng vự, nguy nga, gợi cảm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet