English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: impressionability

Best translation match:
English Vietnamese
impressionability
* danh từ
- tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm
- tính dễ bị ảnh hưởng

May related with:
English Vietnamese
impressionability
* danh từ
- tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm
- tính dễ bị ảnh hưởng
impressionable
* tính từ
- dễ xúc cảm, nhạy cảm
- dễ bị ảnh hưởng
impressionableness
* danh từ
- tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm
- tính dễ bị ảnh hưởng
impressional
* tính từ
- (thuộc) ấn tượng
impressionism
* danh từ, (nghệ thuật)
- chủ nghĩa ấn tượng
- trường phái ấn tượng
sense-impression
* danh từ
- ấn tượng của cảm giác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: