English to Vietnamese
Search Query: implanting
Probably related with:
English | Vietnamese |
implanting
|
bám ;
|
implanting
|
bám ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
implantation
|
* danh từ
- sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào - sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự trồng - (y học) sự cấy dưới da |
implantable
|
- xem implant
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet