English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ideas

Probably related with:
English Vietnamese
ideas
biết ; các khái niệm ; các lý tưởng ; các tư tưởng ; các ý kiến ; các ý tưởng của mình ; các ý tưởng của ; các ý tưởng ; cả những ý tưởng ; j ; khái niệm ; kiến hay ; kiến ; kế rồi ; lý tưởng ; lắng nghe ; mơ ; một ý nghĩ ; một ý tưởng ; ng ; nghĩ ; ngợi ; nhiều quan niệm ; nhiều suy nghĩ ; nhiều ý tưởng ; nhũng ý tưởng ; như các tư tưởng ; những khái niệm ; những lý tưởng ; những quan điểm ; những suy nghĩ ; những tư tưởng ; những ý kiến ; những ý tưởng hay ; những ý tưởng thực ; những ý tưởng ; những ý ; niệm ; quan niêm ; quan niệm ; quan điểm ; sáng kiến ; sáng tạo những ý tưởng của ; sáng tạo những ý tưởng ; sáng tạo ; thực hiện những ý tưởng ; trụ ; tà ý ; tư tươ ; tư tưởng ; tươ ; tươ ̉ ng hay ; tưởng hay ; tưởng thực ; tưởng ; y niệm ; y ́ tươ ̉ ng ; ý kiến nhé ; ý kiến ; ý nghĩ ; ý nghĩ đó ; ý niệm ; ý này ; ý tường ; ý tưởng các ; ý tưởng của ; ý tưởng gì ; ý tưởng hay ; ý tưởng khác ; ý tưởng nào ; ý tưởng này ; ý tưởng nữa ; ý tưởng thì ; ý tưởng trên ; ý tưởng ; ý tưởng đuoc ; ý tưởng đó ; ý ; điểm ; được những suy nghĩ ; đầu óc ; ̀ y ́ tươ ̉ ng ; ́ tươ ̉ ng hay ;
ideas
biết ; các khái niệm ; các lý tưởng ; các tư tưởng ; các ý kiến ; các ý tưởng của mình ; các ý tưởng của ; các ý tưởng ; cả những ý tưởng ; hào ; j ; khái niệm ; kiến hay ; kiến ; kế rồi ; liệu ; lý tưởng ; lắng nghe ; một ý nghĩ ; một ý tưởng ; nghĩ ; ngợi ; nhiều quan niệm ; nhiều suy nghĩ ; nhiều ý tưởng ; nhũng ý tưởng ; như các tư tưởng ; những khái niệm ; những lý tưởng ; những quan điểm ; những suy nghĩ ; những tư tưởng ; những ý kiến ; những ý tưởng hay ; những ý tưởng thực ; những ý tưởng ; những ý ; niệm ; quan niêm ; quan niệm ; quan điểm ; sáng kiến ; sáng tạo những ý tưởng ; sáng tạo ; thực hiện những ý tưởng ; trụ ; tà ý ; tư tươ ; tư tưởng ; tươ ; tươ ̉ ng hay ; tưởng hay ; tưởng thực ; tưởng ; về ; y niệm ; y ́ tươ ̉ ng ; ý kiến nhé ; ý kiến ; ý nghĩ ; ý nghĩ đó ; ý niệm ; ý này ; ý tường ; ý tưởng các ; ý tưởng của ; ý tưởng gì ; ý tưởng hay ; ý tưởng khác ; ý tưởng nào ; ý tưởng này ; ý tưởng nữa ; ý tưởng thì ; ý tưởng trên ; ý tưởng ; ý tưởng đó ; ý ; điểm ; đầu óc ; ́ tươ ̉ ng hay ;

May related with:
English Vietnamese
idea man
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người có nhiều sáng kiến
ideaed
* tính từ
- có ý kiến, có nhiều ý kiến
ideaful
* tính từ
- có nhiều ý kiến
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: