English to Vietnamese
Search Query: ideational
Best translation match:
English | Vietnamese |
ideational
|
* tính từ
- (thuộc) sự tưởng tượng, (thuộc) sự quan niệm - (thuộc) sự tạo thành ý nghĩ, (thuộc) sự tạo thành quan niệm, (thuộc) sự tạo thành tư tưởng |
May be synonymous with:
English | English |
ideational; conceptional; notional
|
being of the nature of a notion or concept
|
May related with:
English | Vietnamese |
ideate
|
* động từ
- tưởng tượng, quan niệm, nghĩ ra, có ý nghĩ về |
ideation
|
* danh từ
- sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra - sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng |
ideational
|
* tính từ
- (thuộc) sự tưởng tượng, (thuộc) sự quan niệm - (thuộc) sự tạo thành ý nghĩ, (thuộc) sự tạo thành quan niệm, (thuộc) sự tạo thành tư tưởng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet