Vietnamese to English
Search Query: kinh động
Best translation match:
Vietnamese | English |
kinh động
|
- Shake, upset (with fright)
=kinh thiên động địa+Earth-shaking =Một biến cố kinh thiên động địa+An earth-shaking change |
Probably related with:
Vietnamese | English |
kinh động
|
alarm ; rough ; to alarm ; was moved ;
|
kinh động
|
alarm ; rough ; to alarm ; was moved ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet