Vietnamese to English
Search Query: kịt
Best translation match:
Vietnamese | English |
kịt
|
- Dark, dense
=Trời kéo mây đen kịt+The sky was dark with clouds =Chợ đông kịt nhhững người+The market was dense with people - Kìn kịt (láy, ý tăng) =Đám đông kìn kịt những người+A very dense crowd |
Probably related with:
Vietnamese | English |
kịt
|
kit was ;
|
kịt
|
kit was ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet