English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: VO

vovỏ bàovợ bévỗ béo
võ bịvõ biềnvô bổvô bờ bến
vỡ bụngvợ cảvô canvô căn cứ
vó câuvỏ chaivỏ chănvô chính phủ
vỡ chợvợ chồngvô chủvợ chưa cưới
vô chừngvô cốvợ convõ công
vô công rồi nghềvõ cửvô cựcvô cùng
vô cùng vô tậnvô danhvô danh tiểu tốtvở diễn
vô dụngvô duyênvồ ếchvô giá
vô gia cưvô giá trịvô giáo dụcvô hại
vô hạnvô hạn độvô hiệuvô hiệu hóa
vô hìnhvô họcvô hồnvô ích
vô kểvõ khívô khốivô kỉ luật
vở kịchvô kinhvô lạivõ lâm
vô lễvô lívô liêm sỉvô lo
vô loàivỡ lòngvỏ lụavô luân
vô lươngvô lương tâmvô lývỗ mặt
vợ mọnvỡ mộngvỡ mủvô năng
vỏ nãoVo Ngạivô ngạnvõ nghệ
vô nghìvô nghĩavô nghiệmvỗ ngực
vô nhânvô nhân đạovỡ nhẽvỗ nợ
vô ơnvô ơn bạc nghĩavô phépvõ phu
võ phụcvô phươngvỏ quảvõ quan
vô sảnvõ sĩvõ sĩ đạovõ sinh
vỏ sòvô songvõ sưvô tài
vô tâmvô tậnvỗ tayvô thần
vô thanhvô thời hạnvợ thứvô thừa nhận
võ thuậtvô thứcvô thườngvô tích sự
vô tìnhvò tơvô tổ chứcvô tội
vô tội vạvô trách nhiệmvõ trangvô tri
vô tri vô giácvô trùngvõ trườngvô tư
vô tư lựvõ tướngvô tuyếnvô tuyến điện
vô uývỡ vaivô vànvơ vào
vồ vậpvo vevô vivo viên
vờ vịtvo vovô vọngvò xé
vỏ xóvô ývô ý thứcvô ý vô tứ
võ đàivô đạovô đạo đứcvò đầu
vô đềvô địchvô điều kiệnvô định
vô định hìnhvô độvõ đoánvõ đường
vócvóc dángvoivoi biển

Prev12Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: