English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: NH

nhẹ dạnhẹ gánhnhẹ lờinhẹ miệng
nhẹ mìnhnhẹ nhàngnhè nhènhẻ nhói
nhẹ nhõmnhẹ như lông hồngnhẹ nợnhẹ tay
nhẹ tênhnhẹ tìnhnhẹ việcnhẽ đâu
nhếchnhếch mépnhếch nhácnhem
nhem nhemnhẻm nhèm nhemnhem nhépnhem nhúa
nhem nhuốcnhennhênh nhangnheo
nheo nheonheo nhócnhẽo nhợtnhép
nhétnhểunhều nhàonhi
nhị cáinhị diệnnhị giápnhị hỉ
nhi khoanhĩ mụcnhị nguyênnhị nguyên luận
nhí nha nhí nhảnhnhí nha nhí nhoẻnnhì nhằngnhí nhảnh
nhí nháynhì nhèonhi nhínhí nhố
nhí nhoẻnnhi nữnhị phẩmnhị phân
nhị tâmnhị thểnhị viện chếnhi đồng
nhị đựcnhíchnhiếcnhiếc mắng
nhiếc mócnhiễmnhiễm bẩnnhiễm bệnh
nhiệm chứcnhiễm khuẩnnhiệm kìnhiệm kỳ
nhiệm mầunhiễm sắcnhiễm sắc thểnhiệm sở
nhiễm trùngnhiễm từnhiệm vụnhiễm xạ
nhiễm điệnnhiễm độcnhiễnnhiên hậu
nhiên liệunhiếp ảnhnhiếp chínhnhiệt
nhiệt biểunhiệt dungnhiệt giainhiệt hạch
nhiệt hóa họcnhiệt họcnhiệt huyếtnhiệt kế
nhiệt liệtnhiệt lượngnhiệt lượng kếnhiệt luyện
nhiệt năngnhiệt phânnhiệt quyểnnhiệt tâm
nhiệt thànhnhiệt tìnhnhiệt từnhiệt độ
nhiệt độ không khínhiệt đớinhiệt đới hoánhiệt động học
nhiêunhiều bênnhiều chânnhiều chuyện
nhiễu hạinhiêu khênhiễu loạnnhiều lời
nhiêu namnhiều nhặnnhiều nhõinhiễu nhương
nhiễu phiềnnhiễu sựnhiễu xạnhím
nhím biểnnhìnnhìn chungnhịn miệng
nhìn nhậnnhìn nhõnhịn nhụcnhìn nổi
nhìn thấunhìn thấynhìn xa trông rộngnhịn đói
nhỉnhnhinh nhỉnhnhípnhịp nhàng
nhịp sinh họcnhịp điệunhịp độnhíu
nhịu mồmnhonhớ bàinhơ bẩn
nhổ bãonhỏ bénhờ cậynhớ chừng
nhờ cónhỏ connhỏ dãinhơ danh

Prev123456Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: