English to Vietnamese
Search Query: halls
Probably related with:
English | Vietnamese |
halls
|
chỉ ; các sảnh ; hành lang ; hội trường nhất định ; hội trường ; lang ; lang đi ; nhà hát ; nhà hát đó ; những hội trường ; những rạp hát ; phòng ; rạp hát ; sảnh ; sự ở ; thần sảnh ; đài ; ở ;
|
halls
|
chỉ ; các sảnh ; hành lang ; hội trường nhất định ; hội trường ; lang ; lang đi ; nhà hát ; nhà hát đó ; những rạp hát ; phòng ; rạp hát ; sảnh ; thần sảnh ; đài ; ở ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
concer-hall
|
-room)
/'kɔnsətrum/ * danh từ - phòng hoà nhạc |
council-hall
|
-hall)
/'kaunslhɔ:l/ * danh từ - phòng hội đồng |
dancing-hall
|
* danh từ
- phòng nhảy, phòng khiêu vũ |
drill-hall
|
* danh từ
- (quân sự) phòng tập |
eating hall
|
* danh từ
- phòng ăn công cộng |
mess hall
|
* danh từ
- phòng ăn tập thể (ở trại lính) |
music-hall
|
* danh từ
- nhà hát ca múa nhạc |
town hall
|
* danh từ
- toà thị chính |
city hall
|
- tòa thị chính thành phố lớn
|
city-hall
|
* danh từ
- toà thị chính của thành phố; cơ quan quản lý thành phố |
concert-hall
|
* danh từ
- phòng hoà nhạc |
dance-hall
|
* danh từ
- phòng khiêu vũ, phòng nhảy |
entrance-hall
|
* danh từ
- phòng ngoài |
guild-hall
|
* danh từ
- trụ sở phường hội (thời Trung cổ); toà thị chính - (the guild-hall) phòng chiêu đãi, phòng khánh tiết (ở Luân-đôn) |
hall-stand
|
* danh từ
- giá treo mũ (hoặc áo) |
meeting-hall
|
* danh từ
- hội trường |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet