English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: cab

Best translation match:
English Vietnamese
cab
* danh từ
- xe tắc xi; xe ngựa thuê
- (ngành đường sắt) buồng lái
- cabin, buồng lái (ở xe vận tải)
* nội động từ
- đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê

Probably related with:
English Vietnamese
cab
c taxi ; cabin ; chiê ́ c taxi ; chiếc taxi ; chiếc xe ; chứ ; cái tắc xi ; gọi xe đi ; lái taxi ; lái ; lên xe ; phải ; t chiê ́ c taxi ; taxi tội nghiệp ; taxi với ; taxi ; taxi đấy ; tắc xi ; xe taxi ; xe với ; xe ; xuống ; đi ; ̣ t chiê ́ c taxi ;
cab
c taxi ; cabin ; chiê ́ c taxi ; chiếc taxi ; chiếc xe ; chứ ; cái tắc xi ; gọi xe đi ; lái taxi ; lái ; lên xe ; phải ; t chiê ́ c taxi ; taxi tội nghiệp ; taxi với ; taxi ; taxi đấy ; trôi ; tắc xi ; và ; xe taxi ; xe với ; xe ; xuống ; đi ;

May be synonymous with:
English English
cab; cabriolet
small two-wheeled horse-drawn carriage; with two seats and a folding hood
cab; hack; taxi; taxicab
a car driven by a person whose job is to take passengers where they want to go in exchange for money
cab; taxi
ride in a taxicab

May related with:
English Vietnamese
cab-rank
* danh từ
- dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách
cab-runner
-tout)
/'kæbtaut/
* danh từ
- người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê
- người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa)
cab-stand
* danh từ
- bến xe tắc xi; bến xe ngựa
cab-tout
-tout)
/'kæbtaut/
* danh từ
- người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê
- người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa)
taxi-cab
* danh từ
- xe tắc xi
cab-driver
* danh từ
- tài xế tắc-xi
radio cab
* danh từ
- xe hơi (xe tắc xi ) có trang bị máy rađiô để liên lạc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: